ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng hàn 1 (1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM004 | Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | ||||
2 | 22DM001 | VÕ NGỌC CHÂU | ANH | 06/04/2004 | 22GBA | ||||
3 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23IT3 | ||||
4 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
5 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 22DM021 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | HẠ | 20/07/2004 | 22GBA | ||||
8 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
9 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
12 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23IT4 | ||||
15 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
17 | 23IT162 | Đinh Trần Tiến | Minh | 03/08/2005 | 23IT2 | ||||
18 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
19 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23IT3 | ||||
20 | 21IT564 | NGUYỄN KỲ | NAM | 16/02/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | ||||
22 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
23 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
24 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
25 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23IT1 | ||||
26 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||
30 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
31 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
32 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
33 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
34 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
35 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
36 | 21IT387 | TRẦN DUY | TÍNH | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
37 | 22DM098 | VÕ THỊ | TRÂM | 07/06/2004 | 22GBA | ||||
38 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
39 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
40 | 23IT303 | Trần Thị Tố | Uyên | 16/03/2005 | 23SE3 | ||||
41 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI |