ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng hàn 1 (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA005 | Đoàn Thị | Bân | 07/09/2004 | 23DA | ||||
2 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23DA008 | Đoàn Võ Khoa | Điềm | 01/10/2005 | 23DA | ||||
6 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
7 | 23NS026 | Nguyễn Đăng Thành | Hậu | 18/09/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23GIT | ||||
9 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
11 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
12 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23IT1B | ||||
13 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23DA027 | Đặng Hồ Anh | Kiên | 21/01/2005 | 23DA | ||||
15 | 21IT420 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 19/10/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 22EL092 | TRẦN THỊ TUYẾT | MAI | 24/08/2004 | 22EL2 | ||||
18 | 22IT175 | NGUYỄN QUANG | MINH | 18/08/2004 | 22IR | ||||
19 | 23EL068 | Bạch Phi Song | Ngân | 05/09/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23DA042 | Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | ||||
21 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
22 | 20BA203 | Đậu Ngọc | Nguyên | 01/01/2002 | 20EC | ||||
23 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
24 | 23CE058 | Đặng Đôn Anh | Quân | 25/07/2005 | 23IC | ||||
25 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
26 | 21EL054 | MAI DIỄM | QUỲNH | 07/01/2003 | 21EL | ||||
27 | 22IT.B193 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 14/05/2004 | 22KIT | ||||
28 | 23CE076 | Nguyễn Bá | Thiện | 02/03/2005 | 23IC | ||||
29 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
30 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23CE.B022 | Phạm Võ Minh | Tiến | 17/06/2005 | 23ES | ||||
32 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23ITe2 | ||||
33 | 22DA081 | NGUYỄN THỊ THANH | TÌNH | 26/01/2004 | 22DA | ||||
34 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
35 | 23CE084 | Lê Anh | Trường | 25/10/2005 | 23ES | ||||
36 | 22EL124 | LÊ ANH | TUẤN | 01/01/2004 | 22EL2 | ||||
37 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
38 | 23CE090 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 04/08/2005 | 23IC | ||||
39 | 21CE127 | PHẠM QUANG | VINH | 06/02/2003 | 21CE2 | ||||
40 | 22AD059 | PHẠM VĂN NGỌC | VINH | 21/11/2002 | 22KIT |