ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Luật kinh doanh (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E1.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM004 | Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | ||||
2 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
4 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23DM016 | Trần Thị Thanh | Đằng | 12/09/2005 | 23DM2 | ||||
6 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
8 | 23DM018 | Tăng Thu | Hà | 17/05/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23EL028 | Lương Gia | Hân | 06/12/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23DM020 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 10/05/2005 | 23DM2 | ||||
11 | 23DM024 | Lê QuốC | HiểN | 02/08/2004 | 23DM2 | ||||
12 | 23DM026 | Nguyễn Diệu | Hiền | 08/05/2005 | 23DM1 | ||||
13 | 23DM028 | Phan Thị Thanh | Hiền | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
14 | 23DM034 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 21/09/2005 | 23DM2 | ||||
15 | 23ET017 | Ngô Thị Như | Học | 18/09/2005 | 23ET | ||||
16 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
18 | 23DM043 | Hồ Ngọc Yến | Khanh | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
19 | 23DM047 | Phạm Thị Thủy | Lài | 29/06/2004 | 23DM2 | ||||
20 | 23DM049 | Trần Thị Bích | Lành | 19/10/2005 | 23DM1 | ||||
21 | 22BA038 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | 06/08/2004 | 22BA | ||||
22 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EL068 | Bạch Phi Song | Ngân | 05/09/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 20BA090 | Nguyễn Cao Hoàng | Ngân | 06/11/2002 | 20EC | ||||
27 | 20BA169 | Phạm Hữu | Nghĩa | 26/03/2002 | 20DM | ||||
28 | 23DM073 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 23/05/2004 | 23DM1 | ||||
29 | 23BA040 | Lê Đức Anh | Nguyên | 04/04/2005 | 23BA | ||||
30 | 23DM077 | Trần Hoài | Nhân | 02/08/2005 | 23DM2 |