ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Luật kinh doanh (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23ET001 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 13/10/2005 | 23ET | ||||
2 | 23ET002 | Trần Thị Vân | Anh | 08/02/2005 | 23ET | ||||
3 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
5 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
6 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
7 | 21EL009 | HUỲNH THỊ MỸ | DUYÊN | 25/05/2003 | 21EL | ||||
8 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
9 | 23ET008 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 13/12/2005 | 23ET | ||||
10 | 20BA153 | Nguyễn Văn | Đạt | 24/03/2002 | 20DM | ||||
11 | 23ET003 | Trần Phương | Đạt | 14/12/2004 | 23ET | ||||
12 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
13 | 23ET009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 08/10/2005 | 23ET | ||||
14 | 23ET010 | Phùng Thị Việt | Hà | 08/02/2005 | 23ET | ||||
15 | 23ET011 | Nguyễn Thị Minh | Hải | 01/09/2005 | 23ET | ||||
16 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
17 | 23ET013 | Hồ Ngọc Cẩm | Hằng | 27/12/2005 | 23ET | ||||
18 | 23EL037 | Trịnh Thị Thúy | Hiền | 23/05/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 23EL039 | Nguyễn Văn | Hiếu | 05/04/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
21 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
22 | 23ET018 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/12/2005 | 23ET | ||||
23 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
24 | 23ET019 | Nguyễn Đức | Huy | 18/11/2005 | 23ET | ||||
25 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23ET020 | Hách Thị Tú | Lan | 24/10/2005 | 23ET | ||||
28 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
29 | 23ET022 | Lê Thị Mỹ | Linh | 25/02/2005 | 23ET | ||||
30 | 23ET023 | Lưu Thị Hoài | Linh | 01/04/2005 | 23ET | ||||
31 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
32 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
33 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
34 | 23ET026 | Tăng Thị Tiểu | My | 25/05/2005 | 23ET | ||||
35 | 23ET028 | Phan Thị Thu | Nga | 18/06/2005 | 23ET | ||||
36 | 23ET029 | Lê Thị Thu | Ngân | 09/02/2005 | 23ET | ||||
37 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
38 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
39 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET | ||||
40 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
41 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
42 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
43 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
44 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET |