ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA003 | Trịnh Quang | Anh | 05/07/2005 | 23DA | ||||
2 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
4 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
6 | 23DA019 | Nguyễn Xuân Anh | Hùng | 29/01/2005 | 23DA | ||||
7 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
9 | 23DA023 | Trần Văn | Khang | 27/08/2005 | 23DA | ||||
10 | 23AI025 | Nguyễn Xuân | Kiên | 28/10/2005 | 23AI | ||||
11 | 23EF022 | Trương Đinh Thúy | Lãnh | 12/01/2005 | 23EF | ||||
12 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23DA035 | Trần Văn | Long | 04/06/2005 | 23DA | ||||
14 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
15 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23DA039 | Lê Thị Trà | My | 24/10/2005 | 23DA | ||||
17 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23DA041 | Trịnh Thị Thúy | Nga | 02/09/2005 | 23DA | ||||
19 | 23IT.B137 | Nguyễn Bá | Nghĩa | 17/09/2005 | 23GITB | ||||
20 | 23EF028 | Hoàng Thị Minh | Ngọc | 16/05/2005 | 23EF | ||||
21 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
22 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
23 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
25 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23GIT | ||||
26 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
27 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23IT3B | ||||
28 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
30 | 23DA054 | Lê Văn | Quyết | 25/01/2005 | 23DA | ||||
31 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
32 | 23CE064 | Đặng Văn | Rin | 26/04/2005 | 23ES | ||||
33 | 23CE066 | Trần Quốc | Sĩ | 16/12/2005 | 23ES | ||||
34 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
35 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
36 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
37 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
38 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
39 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
40 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
41 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23IT1B | ||||
42 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
44 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
45 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
46 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||
47 | 23IT323 | Nguyễn Thị Ánh | Vy | 09/04/2005 | 23GIT | ||||
48 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |