ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: D2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT006 | Phan Quốc | Anh | 18/04/2005 | 23SE3 | ||||
2 | 23CE003 | Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | ||||
3 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23IT3B | ||||
4 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
5 | 23AI005 | Võ Nhật | Cường | 22/09/2005 | 23AI | ||||
6 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
8 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
10 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
11 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
14 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
16 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23IT3B | ||||
17 | 23IT.EB046 | Phan Nguyễn Phúc | Huy | 08/04/2005 | 23ITe2 | ||||
18 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23GIT | ||||
19 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT.B103 | Hoàng Mạnh | Kiên | 07/07/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 23DM059 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/04/2005 | 23GBA | ||||
25 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
26 | 23IT162 | Đinh Trần Tiến | Minh | 03/08/2005 | 23IT2 | ||||
27 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
28 | 23CE046 | Nguyễn Đình | Nam | 06/08/2005 | 23IC | ||||
29 | 23IT.EB063 | Lê Văn | Ngọc | 04/09/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23DA049 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 16/03/2005 | 23DA | ||||
31 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
32 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
33 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
34 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23IT4 | ||||
35 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
36 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
37 | 23IT.B207 | Phan Đình | Thắng | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
38 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
39 | 23IT.EB095 | Nguyễn Phú | Thành | 05/08/2005 | 23ITe1 | ||||
40 | 23DA061 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 21/07/2005 | 23DA | ||||
41 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23ITe2 | ||||
42 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
43 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
44 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
45 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
46 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES |