ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23IT2B | ||||
2 | 23IT012 | La Gia | Bảo | 22/01/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
4 | 23CE008 | Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | ||||
5 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
8 | 23IT041 | Nguyễn Viết Đông | Dương | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
10 | 23IT049 | Nguyễn Phú | Đạt | 12/11/2004 | 23SE2 | ||||
11 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT070 | Dương Thị Thúy | Hiền | 09/08/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
15 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
17 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
19 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23IT3 | ||||
21 | 23CE049 | Nguyễn Tam | Nguyên | 22/02/2005 | 23IC | ||||
22 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23CE053 | Trần Hữu | Nhựt | 14/06/2005 | 23IC | ||||
24 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23CE054 | Nguyễn Mậu Minh | Phát | 02/04/2005 | 23ES | ||||
26 | 23CE055 | Hoàng | Phúc | 03/02/2005 | 23IC | ||||
27 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
28 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
30 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23IT3 | ||||
31 | 23CE.B020 | Đinh Văn | Thành | 10/11/2005 | 23IC | ||||
32 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
33 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
34 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
35 | 23CE080 | Nguyễn Tân | Tiến | 23/08/2005 | 23IC | ||||
36 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
37 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
38 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
39 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
40 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
41 | 23CE085 | Nguyễn Minh Anh | Tú | 08/10/2004 | 23ES | ||||
42 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
44 | 23IT.B245 | Vi Trung | Việt | 22/07/2005 | 23GITB |