ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EF001 | Đặng Nguyễn Trâm | Anh | 02/03/2005 | 23EF | ||||
2 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
3 | 23DA004 | Nguyễn Tùng | Bách | 10/02/2005 | 23DA | ||||
4 | 23EF005 | Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | ||||
5 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
6 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
7 | 23EF009 | Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | ||||
8 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
9 | 23EF011 | Hồ Anh | Đào | 22/10/2005 | 23EF | ||||
10 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
11 | 23EF012 | Trần Thanh | Đạt | 11/11/2005 | 23EF | ||||
12 | 23EF014 | Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | ||||
13 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
14 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
15 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
17 | 23DM035 | Hoàng Thị Ngọc | Hoài | 19/03/2005 | 23GBA | ||||
18 | 23DM036 | Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
19 | 23EF021 | Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | ||||
20 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
21 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | ||||
22 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
23 | 23IT.B134 | Nguyễn Thị Hải | Minh | 04/11/2005 | 23MC | ||||
24 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23IT3 | ||||
25 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
26 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23IT.B153 | Đinh Thị Nguyệt | Nhi | 10/12/2005 | 23MC | ||||
28 | 23DM081 | Nguyễn Thị | Nhớ | 27/03/2005 | 23DM2 | ||||
29 | 23EF031 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 27/08/2004 | 23EF | ||||
30 | 23DM098 | Lưu Thị Bích | Phượng | 23/02/2005 | 23DM1 | ||||
31 | 23EF032 | Nguyễn Ái Uyên | Phương | 10/11/2005 | 23EF | ||||
32 | 23EF034 | Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | ||||
33 | 23EF035 | Văn Ngọc | Quốc | 20/10/2005 | 23EF | ||||
34 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
35 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
36 | 23EF038 | Lê Thị Thu | Thanh | 28/11/2005 | 23EF | ||||
37 | 23DM129 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | 11/09/2005 | 23DM1 | ||||
38 | 23EF044 | Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | ||||
39 | 23EF049 | Viên Ngọc Thùy | Trinh | 12/10/2005 | 23EF | ||||
40 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23SE3 | ||||
41 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
42 | 23IT.B242 | Nguyễn Đức Hoài | Tuy | 02/01/2005 | 23GITB | ||||
43 | 23DM146 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | 17/10/2005 | 23GBA | ||||
44 | 23DM148 | Trần Thị Thùy | Vân | 02/11/2005 | 23GBA | ||||
45 | 23EF051 | Lê Thị Thanh | Vy | 25/01/2005 | 23EF | ||||
46 | 23EF052 | Trần Thị Như | Ý | 11/06/2005 | 23EF |