ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (9) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
4 | 23IT.B027 | Nguyễn Tấn | Dũng | 04/01/2005 | 23GITB | ||||
5 | 23IT043 | Trần Ngọc | Dương | 18/09/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT.B031 | Trần Quang | Duy | 21/12/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
8 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23IT.B059 | Lê Quang | Hiệu | 04/02/2005 | 23GITB | ||||
10 | 23IT084 | Lê Trọng | Hoàng | 27/04/2005 | 23GIT | ||||
11 | 23IT.B065 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/04/2005 | 23GITB | ||||
12 | 23IT.B068 | Lê Văn | Huân | 20/08/2005 | 23GITB | ||||
13 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
17 | 23IT.B083 | Trần Ngọc Anh | Huy | 13/05/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23IT.B084 | Trần Văn Trường | Huy | 03/05/2005 | 23GITB | ||||
19 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT.B095 | Bùi Quốc | Khánh | 16/09/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT.B100 | Hà Ngọc Đăng | Khoa | 07/12/2005 | 23GITB | ||||
22 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB | ||||
23 | 23IT.B102 | Bùi Đặng Trung | Kiên | 09/07/2005 | 23GITB | ||||
24 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
25 | 23IT.B107 | Đoàn Lam Vân | Kỳ | 23/12/2005 | 23GITB | ||||
26 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
27 | 23IT.B123 | Trương Minh Khánh | Long | 14/12/2005 | 23GITB | ||||
28 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 23IT.B132 | Nguyễn Gia | Minh | 10/11/2005 | 23GITB | ||||
30 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | ||||
31 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23IT2 | ||||
32 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
33 | 23IT.B155 | Phạm Lan | Nhi | 28/02/2005 | 23GITB | ||||
34 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23SE2 | ||||
35 | 23IT.B179 | Lê Anh | Quân | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
36 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
37 | 23IT.B183 | Lê Dương Yến | Quỳnh | 25/10/2005 | 23GITB | ||||
38 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
39 | 23IT.B189 | Hồ Văn | Sơn | 30/03/2005 | 23MC | ||||
40 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
41 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
42 | 22BA103 | NGUYỄN NGỌC CÁT | TIÊN | 13/12/2004 | 22BA | ||||
43 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
44 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
45 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB | ||||
46 | 23IT299 | Phạm Thanh | Tuấn | 03/08/2005 | 23MC | ||||
47 | 23IT.B246 | Trần Quang | Vinh | 03/06/2005 | 23GITB | ||||
48 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
49 | 23IT.B249 | Lê Hoàng | Vũ | 07/09/2005 | 23GITB |