ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (10) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT.B035 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/05/2005 | 23GITB | ||||
4 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT047 | Hoàng Phúc | Đạt | 29/03/2005 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT.B050 | Phan Hữu Quốc | Hạnh | 24/06/2005 | 23GITB | ||||
8 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
9 | 23IT.B057 | Trần Văn | Hiếu | 16/11/2005 | 23GITB | ||||
10 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
12 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23IT2 | ||||
16 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA | ||||
18 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
19 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
24 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
25 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 22EL039 | LÊ VĂN | QUANG | 25/01/2004 | 22EL1 | ||||
29 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
31 | 23IT243 | Đỗ Phú | Tài | 03/04/2005 | 23GIT | ||||
32 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
34 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | ||||
35 | 23DM120 | Bùi Đình | Thắng | 29/03/2005 | 23GBA | ||||
36 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
37 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
38 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
40 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
41 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE5 | ||||
42 | 23IT301 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/03/2005 | 23MC | ||||
43 | 23IM054 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 16/09/2005 | 23IM | ||||
44 | 23IT303 | Trần Thị Tố | Uyên | 16/03/2005 | 23SE3 | ||||
45 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 |