ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (12) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A203 (p. tiếng Nhật) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23ITe1 | ||||
2 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
3 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23IT.EB021 | Hoàng Văn | Đức | 29/08/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
7 | 23CE.B008 | Trần Dương Phú | Hải | 12/02/2005 | 23IC | ||||
8 | 23IT.EB035 | Nguyễn Khánh | Hòa | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23IT1 | ||||
10 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
11 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
12 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
13 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
16 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
18 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
19 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23IT4 | ||||
21 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
22 | 23IT.EB057 | Nguyễn Bảo Quang | Minh | 14/02/2005 | 23ITe1 | ||||
23 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
24 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
27 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
28 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
29 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23IT3B | ||||
30 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
31 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23ITe2 | ||||
33 | 23DA057 | Đỗ Thị Ngọc | Sương | 09/07/2005 | 23DA | ||||
34 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23IT4 | ||||
35 | 23IT250 | Nguyễn Viết Trường | Thành | 24/04/2005 | 23GIT | ||||
36 | 23IT.EB097 | Hoàng Minh | Thảo | 29/08/2005 | 23ITe1 | ||||
37 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
38 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
39 | 23DA060 | Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | ||||
40 | 23DA062 | Tăng Thùy | Tiên | 16/04/2005 | 23DA | ||||
41 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
42 | 23DA066 | Hồ Thị Thùy | Trang | 05/07/2005 | 23DA | ||||
43 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
44 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
45 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
46 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
47 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23SE1 | ||||
48 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI |