ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
4 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
7 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
8 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
14 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
15 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
21 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
23 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23IT4 | ||||
24 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
30 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
31 | 23DA052 | Lê Thị Hồng | Nhung | 25/01/2005 | 23DA | ||||
32 | 23IT211 | Trần Thanh | Phong | 30/09/2005 | 23GIT | ||||
33 | 23DA055 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 25/08/2005 | 23DA | ||||
34 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
35 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
36 | 23NS088 | Hồ Quốc | Thái | 21/01/2005 | 23NS2 | ||||
37 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
38 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
39 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
40 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
41 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
42 | 23DA067 | Nguyễn Thu | Trang | 19/03/2005 | 23DA | ||||
43 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
44 | 23IT314 | Phạm Võ Tuấn | Vinh | 17/09/2005 | 23SE3 | ||||
45 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
46 | 23IT324 | Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC |