ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 1 (1) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
9 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23DM018 | Tăng Thu | Hà | 17/05/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23EL029 | Đỗ Thu | Hằng | 25/07/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23DM030 | Nguyễn Thị | Hiệp | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
13 | 23DM032 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 13/12/2004 | 23DM1 | ||||
14 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
24 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23DM086 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 08/01/2005 | 23DM2 | ||||
27 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
28 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23CE063 | Trần Minh | Quang | 04/01/2005 | 23ES | ||||
30 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
31 | 23BA058 | Đào Thị Thanh | Thảo | 26/10/2005 | 23BA | ||||
32 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
33 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
34 | 23DM131 | Nguyễn Thị | Thư | 21/02/2005 | 23DM2 | ||||
35 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
36 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
37 | 23DM140 | Văn Thùy | Trâm | 08/08/2005 | 23DM1 | ||||
38 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
39 | 23CE084 | Lê Anh | Trường | 25/10/2005 | 23ES | ||||
40 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
41 | 23DM150 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 29/04/2005 | 23DM2 | ||||
42 | 23EL148 | Trà Thị | Vinh | 08/06/2005 | 23EL2 | ||||
43 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
44 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
45 | 23BA078 | Trần Thị Thảo | Vy | 12/07/2005 | 23BA |