ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 1 (3) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23NS020 | Phạm Anh | Đức | 16/10/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
7 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 23DA017 | Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | ||||
10 | 23DA018 | Phạm Thế | Hiển | 20/11/2005 | 23DA | ||||
11 | 23DM028 | Phan Thị Thanh | Hiền | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
12 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
14 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
15 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
16 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
18 | 23IM023 | Đỗ Thị Hoàng | My | 04/07/2005 | 23IM | ||||
19 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
20 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
22 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
24 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
26 | 23DM097 | Đinh Thị Thanh | Phượng | 20/05/2005 | 23DM1 | ||||
27 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IM034 | Nguyễn Minh | Quân | 27/07/2005 | 23IM | ||||
29 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
30 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
31 | 23CE065 | Nguyễn Lê Minh | Sang | 28/11/2005 | 23IC | ||||
32 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
33 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
34 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT246 | Trần Văn | Tây | 03/09/2005 | 23SE3 | ||||
36 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
37 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
38 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
39 | 23IT.B227 | Nguyễn Huy | Toàn | 24/03/2005 | 23SE5 | ||||
40 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
41 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
42 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
43 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | ||||
44 | 23IT.B239 | Nguyễn Anh | Tú | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
45 | 23ET058 | Lâm Văn | Vũ | 24/09/2005 | 23ET | ||||
46 | 23DA070 | Nguyễn Chí | Vỹ | 11/12/2005 | 23DA |