ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 1 (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE001 | Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | ||||
2 | 23EF003 | Trương Hoài | Anh | 09/03/2005 | 23EF | ||||
3 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
4 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
5 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
7 | 23CE019 | Dương Quang | Giáp | 07/02/2005 | 23IC | ||||
8 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23EL031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 27/05/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23EL035 | Đặng Minh | Hậu | 25/04/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23DM033 | Trương Thị Minh | Hiếu | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
12 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
14 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
16 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
17 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
18 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
20 | 23BA035 | Đặng Ngọc | Mừng | 25/03/2005 | 23BA | ||||
21 | 23DM071 | Huỳnh Thị Như | Ngọc | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
22 | 23BA040 | Lê Đức Anh | Nguyên | 04/04/2005 | 23BA | ||||
23 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
24 | 23DM088 | Phạm Thị | Nhựt | 12/08/2005 | 23DM1 | ||||
25 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
26 | 23DM095 | Phan Thị Thanh | Phương | 07/10/2005 | 23DM2 | ||||
27 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES | ||||
29 | 23CE067 | Nguyễn Đình | Sinh | 23/03/2005 | 23ES | ||||
30 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
31 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
32 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
33 | 23BA061 | Ngô Quang Hữu | Thọ | 10/12/2005 | 23BA | ||||
34 | 23EL121 | Trần Nguyễn Thanh | Thư | 23/03/2005 | 23EL1 | ||||
35 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
36 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23IT1B | ||||
37 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
38 | 23CE078 | Hoàng Đức | Tiến | 10/07/2005 | 23ES | ||||
39 | 23EL137 | Nguyễn Thị | Trang | 23/08/2005 | 23EL1 | ||||
40 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23IT1B | ||||
41 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23ES | ||||
42 | 23BA073 | Đặng Văn | Việt | 05/11/2005 | 23BA | ||||
43 | 23CE093 | Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES | ||||
44 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
45 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI | ||||
46 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 |