ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 15/06/2024 |
Tên lớp học phần: Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A114 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23NS011 | Trần Thanh | Bình | 11/09/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 21IT401 | NGUYỄN TÔ | DƯƠNG | 04/02/2003 | 21SE4 | ||||
11 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
12 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
14 | 23NS020 | Phạm Anh | Đức | 16/10/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 23NS021 | Trịnh Dương | Giang | 22/11/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
17 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23NS026 | Nguyễn Đăng Thành | Hậu | 18/09/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
21 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
22 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
27 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
29 | 22IT.EB030 | PHẠM QUANG | HUY | 04/10/2004 | 22ITe | ||||
30 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
33 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
34 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
35 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
36 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
37 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
38 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
39 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
40 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
41 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
42 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
43 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
44 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
45 | 23NS062 | Nguyễn Hữu Nhật | Nam | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
46 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
47 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
48 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
49 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
50 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
51 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
52 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
53 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
54 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
55 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
56 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
57 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
58 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
59 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
60 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
61 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 | ||||
62 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 | ||||
63 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 |