ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 1 (2) | Giờ thi: 7->8 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IM006 | Hà Văn | Duy | 04/02/2005 | 23IM | ||||
6 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
7 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
8 | 23IT.EB022 | Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
14 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
16 | 23IM018 | Hà Phước | Long | 13/11/2005 | 23IM | ||||
17 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23IT1B | ||||
18 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
19 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
21 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
23 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
24 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23DM077 | Trần Hoài | Nhân | 02/08/2005 | 23DM2 | ||||
26 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23IT4 | ||||
29 | 21CE115 | CAO ĐÌNH | THĂNG | 19/11/2003 | 21CE2 | ||||
30 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
31 | 23IM041 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 04/09/2005 | 23IM | ||||
32 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
33 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
34 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
35 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
36 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
37 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
38 | 23IM044 | Trần Quang | Toàn | 23/05/2005 | 23IM | ||||
39 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
40 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
41 | 23IM052 | Nguyễn Quang Nhật | Trung | 28/03/2005 | 23IM | ||||
42 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
43 | 23IM053 | Nguyễn Phạm Hoàng | Tùng | 16/09/2005 | 23IM | ||||
44 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
45 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
46 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
47 | 23IT.B252 | Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC |