ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 1 (4) | Giờ thi: 7->8 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IM002 | Mai Tuấn | Anh | 21/07/2005 | 23IM | ||||
2 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
3 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23IT3 | ||||
5 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
8 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23CE.B004 | Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | ||||
11 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
12 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
13 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23IT3 | ||||
15 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
17 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
18 | 23IT.B098 | Nguyễn Đăng | Khánh | 27/08/2005 | 23GITB | ||||
19 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
20 | 23IM014 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/04/2005 | 23IM | ||||
21 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23IT2 | ||||
26 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
27 | 23DM072 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 14/11/2005 | 23DM1 | ||||
28 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
29 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23IT.EB082 | Nguyễn Hữu | Quốc | 13/10/2005 | 23ITe2 | ||||
33 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
34 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
35 | 23DM109 | Võ Thị Diễm | Quỳnh | 16/06/2005 | 23DM1 | ||||
36 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
37 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
38 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23IT4 | ||||
39 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
40 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
41 | 23DM119 | Phạm Thị Phương | Thảo | 01/01/2005 | 23DM2 | ||||
42 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
43 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
44 | 23CE088 | Trần Thạch Minh | Tuấn | 04/04/2005 | 23ES | ||||
45 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
46 | 23IT.EB121 | Đỗ Tiến | Vượng | 13/08/2005 | 23ITe1 |