ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 1 (5) | Giờ thi: 7->8 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL007 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23CE004 | Phan Thị Kỳ | By | 03/01/2005 | 23IC | ||||
3 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23EF008 | Đoàn Thị Ngọc | Dung | 27/10/2005 | 23EF | ||||
5 | 23BA007 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 26/03/2005 | 23BA | ||||
6 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
12 | 23CE.B010 | Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | ||||
13 | 23EL042 | Đinh Thị Ánh | Hoài | 08/08/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
15 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
17 | 23IT160 | Văn Công | Mạnh | 11/04/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23BA036 | Ngô Thị Trà | My | 17/09/2005 | 23BA | ||||
19 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23DM065 | Lê Phạm Tuyết | Ngân | 25/06/2005 | 23DM2 | ||||
22 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
25 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
27 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
30 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||
31 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
32 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
33 | 23BA059 | Hồ Thị | Thảo | 10/01/2005 | 23BA | ||||
34 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||
36 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
37 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
38 | 23EL126 | Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | ||||
39 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
40 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23ES | ||||
41 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
42 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
43 | 23CE091 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES | ||||
44 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
45 | 23CE094 | Trần Thị Diễm | Vy | 21/12/2005 | 23ES |