ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 1 (6) | Giờ thi: 8->10 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23IT3 | ||||
3 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
5 | 23DA009 | Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | ||||
6 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
7 | 23DM016 | Trần Thị Thanh | Đằng | 12/09/2005 | 23DM2 | ||||
8 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
9 | 23DM020 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 10/05/2005 | 23DM2 | ||||
10 | 23DM022 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 03/06/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
12 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
13 | 23DM037 | Hồ Thị Kim | Hoanh | 08/01/2005 | 23DM1 | ||||
14 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23IT3 | ||||
17 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23IT2B | ||||
18 | 23DA029 | Nguyễn Trường | Lâm | 05/02/2005 | 23DA | ||||
19 | 23DM051 | Cao Thị Diệu | Linh | 18/01/2005 | 23DM2 | ||||
20 | 23BA026 | Nguyễn Hồng | Linh | 09/01/2005 | 23BA | ||||
21 | 23BA029 | Phạm Thị Diệu | Linh | 01/06/2005 | 23BA | ||||
22 | 23BA030 | Phạm Thị Thùy | Linh | 12/06/2005 | 23BA | ||||
23 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
27 | 23DM092 | Nguyễn Thị | Phấn | 27/01/2005 | 23DM1 | ||||
28 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
31 | 23ET039 | Thái Thảo | Phương | 27/03/2005 | 23ET | ||||
32 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
34 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT.B200 | Nguyễn Hữu | Thành | 06/12/2005 | 23SE4 | ||||
36 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
37 | 23DM134 | Võ Thị Kim | Thư | 05/07/2005 | 23DM1 | ||||
38 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 23DA060 | Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | ||||
40 | 23DM127 | Phạm Châu Thu | Thủy | 23/08/2005 | 23DM2 | ||||
41 | 23DA066 | Hồ Thị Thùy | Trang | 05/07/2005 | 23DA | ||||
42 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
43 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23IT2B | ||||
44 | 23BA077 | Phan Thị Thảo | Vy | 01/03/2005 | 23BA | ||||
45 | 23DA071 | Lê Thị Như | Ý | 04/04/2005 | 23DA | ||||
46 | 23BA079 | Thái Thị Yến | Yến | 11/11/2005 | 23BA |