ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 1 (9) | Giờ thi: 8->10 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23IT1B | ||||
2 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
15 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
18 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
26 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
33 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
34 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
35 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
36 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
37 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
38 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 23EL101 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 06/03/2004 | 23EL1 | ||||
40 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23IT1 | ||||
41 | 23NS091 | Trần Hữu | Thắng | 15/04/2005 | 23NS1 | ||||
42 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
43 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
45 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23IT1B | ||||
46 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
47 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
48 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 |