ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
4 | 20CE017 | Ngô Trần Chí | Bảo | 02/03/2002 | 20CE | ||||
5 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23IT.B015 | Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
9 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23IT3 | ||||
11 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23CE014 | Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23ES | ||||
13 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
15 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23MC | ||||
16 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
17 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
18 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23NS2 | ||||
20 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
21 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23DM058 | Võ Thị Hoài | Linh | 30/11/2004 | 23DM2 | ||||
24 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
29 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23CE052 | Nguyễn Long | Nhật | 10/05/2005 | 23IC | ||||
31 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
32 | 23CE056 | Nguyễn Kim | Phương | 06/08/2005 | 23IC | ||||
33 | 23CE061 | Trịnh Đàm Minh | Quân | 23/10/2005 | 23IC | ||||
34 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
35 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23IT1 | ||||
36 | 23CE069 | Lê Huy | Sơn | 14/10/2005 | 23IC | ||||
37 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
38 | 23IT256 | Trần Mạnh | Thắng | 07/08/2005 | 23SE2 | ||||
39 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
40 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
41 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23MC | ||||
42 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23IC | ||||
43 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
44 | 23IT293 | Huỳnh Tuấn | Tú | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
45 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
46 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
47 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 |