ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (6) | Giờ thi: 2->3 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
2 | 23CE.B001 | Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | ||||
3 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23IT3 | ||||
4 | 23DM008 | Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | ||||
5 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
6 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
7 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
9 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
10 | 23DM023 | Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
11 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23ET018 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/12/2005 | 23ET | ||||
14 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23DM040 | Nguyễn Khánh | Huyền | 25/07/2005 | 23DM2 | ||||
16 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23DM055 | Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | ||||
19 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23CE047 | Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | ||||
23 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23CE.B015 | Vũ Hiếu | Nghĩa | 17/05/2005 | 23IC | ||||
25 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
26 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
27 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23IT2 | ||||
28 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23IT1 | ||||
30 | 23DA045 | Trần Khôi | Nguyên | 29/08/2004 | 23DA | ||||
31 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23CE.B018 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/06/2005 | 23ES | ||||
33 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
34 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET | ||||
35 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||
36 | 23CE060 | Nguyễn Minh | Quân | 26/02/2005 | 23IC | ||||
37 | 23IM037 | Trần Thị Như | Quỳnh | 15/07/2005 | 23IM | ||||
38 | 23CE071 | Nguyễn Đình | Tài | 16/05/2005 | 23ES | ||||
39 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||
40 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
41 | 23IM042 | Lê Thị Thanh | Thảo | 31/05/2005 | 23IM | ||||
42 | 23ET042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/06/2005 | 23ET | ||||
43 | 23CE.B021 | Lê Huyền | Thương | 10/02/2005 | 23ES | ||||
44 | 23DM126 | Huỳnh Hồng | Thủy | 21/08/2005 | 23DM1 | ||||
45 | 23ET054 | Phan Thị Phương | Trinh | 02/06/2005 | 23ET | ||||
46 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
47 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
48 | 23IT315 | Đặng Đình | Vũ | 18/01/2005 | 23SE1 | ||||
49 | 23IM056 | Nguyễn Thị Như | Ý | 21/01/2005 | 23IM |