ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA001 | Nguyễn Lê Tú | Anh | 23/09/2005 | 23DA | ||||
2 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
6 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23DA014 | Hứa Văn Mỹ | Duyên | 11/05/2005 | 23DA | ||||
10 | 23DA008 | Đoàn Võ Khoa | Điềm | 01/10/2005 | 23DA | ||||
11 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 23DA015 | Hoàng Trà | Giang | 13/03/2005 | 23DA | ||||
13 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23DA017 | Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | ||||
15 | 23DA018 | Phạm Thế | Hiển | 20/11/2005 | 23DA | ||||
16 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
20 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 23DA025 | Trương Quốc | Khánh | 12/08/2005 | 23DA | ||||
22 | 23DA028 | Trần Trung | Kiên | 17/09/2005 | 23DA | ||||
23 | 23IT.B104 | Hồ Văn | Kiệt | 29/07/2005 | 23GITB | ||||
24 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
25 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
26 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23ES | ||||
28 | 23DA044 | Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | ||||
29 | 23CE.B016 | Nguyễn Thị | Nguyên | 11/11/2005 | 23IC | ||||
30 | 23DA050 | Doãn Phan Quỳnh | Như | 23/07/2005 | 23DA | ||||
31 | 23CE.B019 | Bùi Trần Bảo | Phúc | 09/07/2005 | 23ES | ||||
32 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
33 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
34 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
35 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23ITe1 | ||||
36 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
37 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
38 | 23IT.EB101 | Lương Hầu | Thịnh | 29/04/2005 | 23ITe1 | ||||
39 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
40 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23ITe1 | ||||
41 | 23DA063 | Trần Ngô | Toàn | 22/03/2005 | 23DA | ||||
42 | 23DA065 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trâm | 20/01/2005 | 23DA | ||||
43 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
44 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ES | ||||
45 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
46 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI | ||||
47 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 | ||||
48 | 23DA071 | Lê Thị Như | Ý | 04/04/2005 | 23DA |