ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (14) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
4 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23ES | ||||
6 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
7 | 23DM015 | Nguyễn Tấn | Đạt | 07/05/2005 | 23DM2 | ||||
8 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
9 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
10 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
11 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23GIT | ||||
12 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
14 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
17 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
18 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
19 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
20 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
21 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
23 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
27 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||
28 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
29 | 23IT185 | Nguyễn Văn Khôi | Nguyên | 20/02/2005 | 23SE3 | ||||
30 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
31 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
32 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23IT1 | ||||
33 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
34 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23ES | ||||
35 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
36 | 23CE074 | Phan Nguyên | Thắng | 01/04/2005 | 23ES | ||||
37 | 23CE075 | Đinh Văn | Thanh | 25/08/2005 | 23ES | ||||
38 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
39 | 23DM122 | Trần Thị Kim | Thọ | 28/06/2005 | 23GBA | ||||
40 | 23DM125 | Phạm Thị Kim | Thu | 19/02/2005 | 23GBA | ||||
41 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
42 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
43 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
44 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
45 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
46 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
47 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
48 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI |