ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (15) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
3 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
4 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23DM010 | Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
6 | 23DM012 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
7 | 23DM014 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
8 | 23DM017 | Nguyễn Hoàng Nhật | Đức | 26/03/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
10 | 23DM019 | Bùi Nguyên | Hạ | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
11 | 23NS026 | Nguyễn Đăng Thành | Hậu | 18/09/2005 | 23NS2 | ||||
12 | 23DM025 | Đặng Thị Thu | Hiền | 25/09/2005 | 23DM2 | ||||
13 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
15 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT131 | Dương Trung | Kiên | 17/02/2005 | 23GIT | ||||
18 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
20 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
22 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
23 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
24 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IM026 | Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | ||||
26 | 23DM070 | Hồ Dương Bảo | Ngọc | 06/09/2005 | 23GBA | ||||
27 | 23BA039 | Lê Thị Bích | Ngọc | 04/09/2005 | 23BA | ||||
28 | 23DM073 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 23/05/2004 | 23DM1 | ||||
29 | 23DM078 | Hoàng Nguyễn Bảo | Nhi | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
30 | 23IM030 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 14/11/2005 | 23IM | ||||
31 | 23ET038 | Ngô Hạ | Phương | 24/06/2005 | 23ET | ||||
32 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23DM101 | Nguyễn Vũ | Quang | 09/01/2005 | 23DM1 | ||||
34 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
35 | 23DM105 | Lê Thị Lệ | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM1 | ||||
36 | 23BA053 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 27/08/2005 | 23BA | ||||
37 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
38 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||
39 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
40 | 23IM048 | Phan Hạnh | Trang | 28/08/2005 | 23IM | ||||
41 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
42 | 23ET055 | Phạm Nguyễn Thùy | Trinh | 23/11/2005 | 23ET | ||||
43 | 23IM051 | Võ Thị Mai | Trúc | 06/06/2005 | 23IM | ||||
44 | 23DM144 | Nguyễn Thị Hạnh | Tuyền | 29/05/2005 | 23DM1 | ||||
45 | 23BA072 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 01/11/2005 | 23BA | ||||
46 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
47 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23IC | ||||
48 | 23IM057 | Nguyễn Thị | Ý | 18/07/2005 | 23IM |