ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 17/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (16) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM003 | Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | ||||
2 | 23BA003 | Nguyễn Thị Á | Âu | 26/11/2005 | 23BA | ||||
3 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
4 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
5 | 23ET013 | Hồ Ngọc Cẩm | Hằng | 27/12/2005 | 23ET | ||||
6 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT077 | Nguyễn Trung | Hiếu | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
10 | 23DM044 | Nguyễn Yến | Khanh | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
11 | 23BA021 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 20/02/2004 | 23BA | ||||
12 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
13 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
14 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23DM062 | Trần Hoàng Vân | Ly | 05/01/2005 | 23GBA | ||||
16 | 23IM024 | Nguyễn Châu | My | 26/04/2005 | 23IM | ||||
17 | 23BA037 | Trần Thị Thu | Na | 19/09/2005 | 23BA | ||||
18 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
19 | 23DM074 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 12/07/2005 | 23GBA | ||||
20 | 23BA041 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 13/02/2005 | 23GBA | ||||
21 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
23 | 23DM096 | Đinh Thị | Phượng | 02/09/2005 | 23GBA | ||||
24 | 23DM094 | Nguyễn Uyên | Phương | 10/03/2005 | 23GBA | ||||
25 | 23IM035 | Huỳnh Văn | Quang | 16/06/2005 | 23IM | ||||
26 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
27 | 23DM104 | Huỳnh Lê Trúc | Quỳnh | 13/08/2005 | 23DM1 | ||||
28 | 23DM106 | Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | ||||
29 | 23DM108 | Trần Như Ái | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
30 | 23BA056 | Phan Thị Minh | Thanh | 10/10/2005 | 23GBA | ||||
31 | 23DM117 | Lê Thị Vi | Thảo | 01/11/2005 | 23DM1 | ||||
32 | 23DM133 | Trần Phương | Thư | 03/05/2005 | 23GBA | ||||
33 | 23BA063 | Trần Thị Thanh | Thúy | 05/10/2005 | 23BA | ||||
34 | 23IM046 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 01/08/2005 | 23IM | ||||
35 | 23BA067 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 26/12/2005 | 23GBA | ||||
36 | 23DM143 | Trần Thị Ngọc | Trúc | 03/03/2005 | 23GBA | ||||
37 | 23BA068 | Lê Thị Thanh | Tuyến | 16/09/2005 | 23GBA | ||||
38 | 23DM145 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23DM1 | ||||
39 | 23DM147 | Trần Thị Thảo | Vân | 09/03/2005 | 23GBA | ||||
40 | 23DM149 | Hoàng Thị Ái | Vi | 24/01/2005 | 23GBA | ||||
41 | 23BA074 | Nguyễn Hồng | Vũ | 07/06/2005 | 23BA | ||||
42 | 23DM152 | Nguyễn Long | Vũ | 29/07/2005 | 23GBA | ||||
43 | 23ET059 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | 09/08/2005 | 23ET | ||||
44 | 23BA076 | Nguyễn Thị Hạ | Vy | 08/04/2005 | 23BA | ||||
45 | 23BA077 | Phan Thị Thảo | Vy | 01/03/2005 | 23BA | ||||
46 | 23IM055 | Hoàng Ngọc Như | Ý | 27/08/2005 | 23IM |