ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Marketing căn bản (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EF028 | Hoàng Thị Minh | Ngọc | 16/05/2005 | 23EF | ||||
2 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
3 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
6 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23EF031 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 27/08/2004 | 23EF | ||||
8 | 23EF032 | Nguyễn Ái Uyên | Phương | 10/11/2005 | 23EF | ||||
9 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EF033 | Lê Nguyễn Đăng | Quang | 06/07/2005 | 23EF | ||||
11 | 23EF034 | Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | ||||
12 | 23EF035 | Văn Ngọc | Quốc | 20/10/2005 | 23EF | ||||
13 | 20BA036 | Huỳnh Thị Mi | Sa | 15/08/2002 | 20DM | ||||
14 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
16 | 23EF037 | Dương Thanh Phú | Sỹ | 01/09/2005 | 23EF | ||||
17 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
18 | 23EF038 | Lê Thị Thu | Thanh | 28/11/2005 | 23EF | ||||
19 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
20 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
21 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
22 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
24 | 23EF044 | Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | ||||
25 | 23EL137 | Nguyễn Thị | Trang | 23/08/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23EL138 | Trần Huỳnh Thiên | Trang | 01/01/2005 | 23EL2 | ||||
27 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
28 | 23EF048 | Trần Minh | Triết | 07/02/2005 | 23EF | ||||
29 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
30 | 23EF049 | Viên Ngọc Thùy | Trinh | 12/10/2005 | 23EF |