ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Marketing căn bản (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
2 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
3 | 23ET026 | Tăng Thị Tiểu | My | 25/05/2005 | 23ET | ||||
4 | 23ET028 | Phan Thị Thu | Nga | 18/06/2005 | 23ET | ||||
5 | 23ET029 | Lê Thị Thu | Ngân | 09/02/2005 | 23ET | ||||
6 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
7 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
9 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET | ||||
10 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
11 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
12 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET | ||||
14 | 23ET038 | Ngô Hạ | Phương | 24/06/2005 | 23ET | ||||
15 | 23ET039 | Thái Thảo | Phương | 27/03/2005 | 23ET | ||||
16 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
18 | 23ET042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/06/2005 | 23ET | ||||
19 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
20 | 23EL117 | Bùi Thị Anh | Thư | 20/12/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
22 | 23ET045 | Lã Hoàng Anh | Thư | 21/08/2005 | 23ET | ||||
23 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||
24 | 23ET047 | Mai Thị Thu | Thuý | 26/02/2005 | 23ET | ||||
25 | 23ET049 | Nguyễn Phương Thảo | Tiên | 10/12/2005 | 23ET | ||||
26 | 23EL125 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 09/07/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23ET050 | Trần Viết | Tín | 25/11/2005 | 23ET | ||||
28 | 23ET051 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 17/11/2005 | 23ET | ||||
29 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
30 | 23ET055 | Phạm Nguyễn Thùy | Trinh | 23/11/2005 | 23ET |