ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A105 (P. tiếng Hàn) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
2 | 23DA003 | Trịnh Quang | Anh | 05/07/2005 | 23DA | ||||
3 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
5 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
6 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23DA013 | Nguyễn Thùy | Dương | 19/06/2005 | 23DA | ||||
8 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
9 | 23DA010 | Lê Hoàng Thục | Đoan | 14/02/2005 | 23DA | ||||
10 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
11 | 23DA011 | Phạm Quang | Được | 05/09/2005 | 23DA | ||||
12 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
13 | 23DA016 | Huỳnh Bảo | Hân | 19/03/2005 | 23DA | ||||
14 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
15 | 23DA019 | Nguyễn Xuân Anh | Hùng | 29/01/2005 | 23DA | ||||
16 | 23DA020 | Nguyễn Ngọc | Huy | 20/07/2005 | 23DA | ||||
17 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
18 | 23DA021 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 18/06/2005 | 23DA | ||||
19 | 23DA022 | Đỗ Phú | Khải | 01/01/2005 | 23DA | ||||
20 | 23DA023 | Trần Văn | Khang | 27/08/2005 | 23DA | ||||
21 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
22 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23DA024 | Phan Vũ | Khánh | 06/11/2005 | 23DA | ||||
24 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
25 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
26 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
27 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 21IT.T005 | Mai Xuân | Lộc | 01/01/2000 | 19IT6 | ||||
29 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
30 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
31 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23DA035 | Trần Văn | Long | 04/06/2005 | 23DA | ||||
33 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
34 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
35 | 23DA039 | Lê Thị Trà | My | 24/10/2005 | 23DA | ||||
36 | 23NS062 | Nguyễn Hữu Nhật | Nam | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
37 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
38 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
39 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
40 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
41 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
42 | 23DA056 | Nguyễn Văn | Sự | 30/12/2005 | 23DA | ||||
43 | 23DA058 | Châu Nguyễn Minh | Tâm | 05/12/2005 | 23DA | ||||
44 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
45 | 23DA059 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 10/04/2005 | 23DA | ||||
46 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
47 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
48 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI |