ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT047 | Hoàng Phúc | Đạt | 29/03/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
11 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT078 | Phan Trọng | Hiếu | 24/03/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23IT1 | ||||
18 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23MC | ||||
20 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
26 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
29 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
33 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
34 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
35 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23IT1 | ||||
36 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
37 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
38 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
39 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
40 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
41 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
42 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
43 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
44 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
45 | 23IT314 | Phạm Võ Tuấn | Vinh | 17/09/2005 | 23SE3 | ||||
46 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 | ||||
47 | 23IT324 | Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC |