ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23IT1B | ||||
2 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23IT2B | ||||
3 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23IT3 | ||||
4 | 23IT.B015 | Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23DA012 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 21/10/2005 | 23DA | ||||
9 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23DA014 | Hứa Văn Mỹ | Duyên | 11/05/2005 | 23DA | ||||
11 | 23DA015 | Hoàng Trà | Giang | 13/03/2005 | 23DA | ||||
12 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23DA017 | Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | ||||
15 | 23DA018 | Phạm Thế | Hiển | 20/11/2005 | 23DA | ||||
16 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23IT1B | ||||
24 | 23DA025 | Trương Quốc | Khánh | 12/08/2005 | 23DA | ||||
25 | 23DA028 | Trần Trung | Kiên | 17/09/2005 | 23DA | ||||
26 | 23DA032 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 26/09/2005 | 23DA | ||||
27 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
28 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA | ||||
29 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
30 | 23DA044 | Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | ||||
31 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
32 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
33 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
34 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
36 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
37 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
38 | 23NS091 | Trần Hữu | Thắng | 15/04/2005 | 23NS1 | ||||
39 | 23IT.B200 | Nguyễn Hữu | Thành | 06/12/2005 | 23SE4 | ||||
40 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
41 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
42 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23IT1B | ||||
45 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
46 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI | ||||
47 | 23DA070 | Nguyễn Chí | Vỹ | 11/12/2005 | 23DA | ||||
48 | 23IT.B253 | Trần Lê Thị Lệ | Vy | 11/01/2005 | 23MC |