ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A112 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
9 | 23IT.B053 | Phan Minh | Hiền | 12/08/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 21IT485 | NGUYỄN NGỌC | HỘI | 25/10/2003 | 21MC | ||||
14 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT114 | Nguyễn Hữu | Hưng | 02/06/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23IT3 | ||||
17 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT201 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 13/06/2005 | 23IT3 | ||||
26 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23SE1 | ||||
27 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23IT3B | ||||
29 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
31 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
32 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
33 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
34 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
36 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
37 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
38 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
39 | 23IT.B227 | Nguyễn Huy | Toàn | 24/03/2005 | 23SE5 | ||||
40 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
41 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
42 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 |