ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A113 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23IT3 | ||||
2 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
4 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
6 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
7 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23IT3 | ||||
9 | 20IT533 | Lê Hoàn Nam | Kha | 06/06/2002 | 20GIT | ||||
10 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
14 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23IT3 | ||||
15 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
18 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
24 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
29 | 22IT.B213 | NGUYỄN TẤN | TỊNH | 29/01/2004 | 22SE1B | ||||
30 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
33 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
34 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
35 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
36 | 23IT.EB120 | Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 | ||||
37 | 23IT.EB122 | Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 |