ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
2 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
3 | 23IT004 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Anh | 15/03/2005 | 23GIT | ||||
4 | 23IT005 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 24/01/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23IT029 | Lưu Minh | Chiến | 15/08/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
7 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23NS020 | Phạm Anh | Đức | 16/10/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23GIT | ||||
12 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
14 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23IT.B099 | Rcăm Y | Khiêm | 10/03/2005 | 23GITB | ||||
17 | 23IT.B103 | Hoàng Mạnh | Kiên | 07/07/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23IT132 | Võ Nguyễn Hoàng | Kiên | 01/08/2005 | 23GIT | ||||
19 | 23IT.B119 | Nguyễn Hoàng | Long | 22/03/2005 | 23GITB | ||||
20 | 23IT146 | Nguyễn Lê Thanh | Long | 05/01/2005 | 23GIT | ||||
21 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
22 | 23IT152 | Nguyễn Tuấn | Lực | 24/05/2005 | 23GIT | ||||
23 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
24 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
25 | 23IT.B137 | Nguyễn Bá | Nghĩa | 17/09/2005 | 23GITB | ||||
26 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23IT3 | ||||
27 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT189 | Nguyễn Hữu | Nhân | 26/07/2005 | 23GIT | ||||
29 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
30 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23GIT | ||||
31 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
32 | 23IT199 | Trần Hoàng | Nhật | 22/04/2005 | 23GIT | ||||
33 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
34 | 23IT209 | Ngô Nhật | Phong | 07/11/2005 | 23GIT | ||||
35 | 23IT211 | Trần Thanh | Phong | 30/09/2005 | 23GIT | ||||
36 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
37 | 23IT219 | Đàm Thanh | Phượng | 07/08/2005 | 23GIT | ||||
38 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
39 | 23IT250 | Nguyễn Viết Trường | Thành | 24/04/2005 | 23GIT | ||||
40 | 23IT.B198 | Phan Trọng | Thanh | 19/03/2005 | 23MC | ||||
41 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
42 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
43 | 23IT.B220 | Bùi Minh | Tiến | 05/01/2005 | 23GITB | ||||
44 | 23IT279 | Đặng Kiều | Trang | 20/05/2005 | 23GIT | ||||
45 | 23IT311 | Trần Quang | Việt | 01/09/2005 | 23GIT | ||||
46 | 23IT323 | Nguyễn Thị Ánh | Vy | 09/04/2005 | 23GIT | ||||
47 | 23IT328 | Dư Thị Như | Yến | 16/10/2005 | 23GIT |