ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
7 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 23IT.EB021 | Hoàng Văn | Đức | 29/08/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT.EB035 | Nguyễn Khánh | Hòa | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
14 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
18 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
23 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
24 | 23IT181 | Lê Chí Hiếu | Nguyên | 19/01/2005 | 23SE3 | ||||
25 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 | ||||
26 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
27 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23IT4 | ||||
30 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
32 | 23IT.EB081 | Trần Đình | Quang | 22/07/2005 | 23ITe1 | ||||
33 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23ITe1 | ||||
34 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
35 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23IT4 | ||||
36 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
37 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
38 | 23IT.EB097 | Hoàng Minh | Thảo | 29/08/2005 | 23ITe1 | ||||
39 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
40 | 23IT.EB101 | Lương Hầu | Thịnh | 29/04/2005 | 23ITe1 | ||||
41 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
42 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
43 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
44 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 |