ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A105 (P. tiếng Hàn) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT006 | Phan Quốc | Anh | 18/04/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23NS006 | Lê Hồ Ngọc | Bảo | 13/03/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23IT070 | Dương Thị Thúy | Hiền | 09/08/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23IT077 | Nguyễn Trung | Hiếu | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
15 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23IT160 | Văn Công | Mạnh | 11/04/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23DA041 | Trịnh Thị Thúy | Nga | 02/09/2005 | 23DA | ||||
19 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
20 | 23DA047 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 01/02/2005 | 23DA | ||||
21 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
24 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23IT4 | ||||
27 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23DA054 | Lê Văn | Quyết | 25/01/2005 | 23DA | ||||
30 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
31 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
32 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
33 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
34 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
36 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
37 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
38 | 23DA063 | Trần Ngô | Toàn | 22/03/2005 | 23DA | ||||
39 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
40 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
41 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
42 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
43 | 23DA068 | Nguyễn Văn | Tuấn | 20/08/2005 | 23DA | ||||
44 | 23IT303 | Trần Thị Tố | Uyên | 16/03/2005 | 23SE3 | ||||
45 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
46 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
47 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 | ||||
48 | 23IT.B252 | Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC |