ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23NS011 | Trần Thanh | Bình | 11/09/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 21IT401 | NGUYỄN TÔ | DƯƠNG | 04/02/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23IT.B049 | Nguyễn Hồng | Hải | 28/10/2005 | 23GITB | ||||
11 | 23NS026 | Nguyễn Đăng Thành | Hậu | 18/09/2005 | 23NS2 | ||||
12 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
15 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23IT098 | Bùi Phước | Huy | 06/08/2005 | 23MC | ||||
19 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
21 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | ||||
24 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
26 | 23IT185 | Nguyễn Văn Khôi | Nguyên | 20/02/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
28 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23IT1 | ||||
29 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23DA049 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 16/03/2005 | 23DA | ||||
31 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
32 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
33 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
34 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
35 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
36 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
37 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
38 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
39 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
40 | 21IT457 | LÊ NGUYỄN ANH | TUẤN | 10/01/2003 | 21SE4 | ||||
41 | 23IT299 | Phạm Thanh | Tuấn | 03/08/2005 | 23MC | ||||
42 | 21IT253 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | VINH | 04/06/2003 | 21SE3 |