ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
2 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
3 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23IT3B | ||||
4 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
12 | 23IT.B070 | Nguyễn Việt | Hùng | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23IT3B | ||||
16 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23IT1B | ||||
17 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
18 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
21 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23IT1B | ||||
28 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT157 | Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23IT3 | ||||
30 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23IT3 | ||||
32 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
33 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
34 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23IT3B | ||||
35 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
36 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
37 | 22IT234 | LÊ VĂN ANH | QUÂN | 18/11/2004 | 22MC | ||||
38 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
40 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | ||||
41 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
42 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
44 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
45 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
46 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
47 | 23IT319 | Phan Minh | Vũ | 08/11/2005 | 23GIT | ||||
48 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 |