ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
2 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
4 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
5 | 23IT.B027 | Nguyễn Tấn | Dũng | 04/01/2005 | 23GITB | ||||
6 | 23IT043 | Trần Ngọc | Dương | 18/09/2005 | 23GIT | ||||
7 | 23IT.B035 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/05/2005 | 23GITB | ||||
8 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
9 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23IT059 | Phạm Ngọc | Đức | 20/10/2005 | 23GIT | ||||
11 | 23IT.B050 | Phan Hữu Quốc | Hạnh | 24/06/2005 | 23GITB | ||||
12 | 23IT.B059 | Lê Quang | Hiệu | 04/02/2005 | 23GITB | ||||
13 | 23IT.B057 | Trần Văn | Hiếu | 16/11/2005 | 23GITB | ||||
14 | 23IT.B060 | Trịnh Xuân | Hòa | 03/08/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
16 | 23IT084 | Lê Trọng | Hoàng | 27/04/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT.B064 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/04/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23IT.B065 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/04/2005 | 23GITB | ||||
19 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
20 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
22 | 23IT.B078 | Nguyễn Phan Nhật | Huy | 01/11/2005 | 23GITB | ||||
23 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
24 | 23IT.B083 | Trần Ngọc Anh | Huy | 13/05/2005 | 23GITB | ||||
25 | 23IT.B084 | Trần Văn Trường | Huy | 03/05/2005 | 23GITB | ||||
26 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23GIT | ||||
27 | 23IT.B095 | Bùi Quốc | Khánh | 16/09/2005 | 23GITB | ||||
28 | 23IT.B094 | Phan Nhật | Khanh | 06/11/2005 | 23GITB | ||||
29 | 23IT.B100 | Hà Ngọc Đăng | Khoa | 07/12/2005 | 23GITB | ||||
30 | 23IT129 | Phạm Huỳnh Đăng | Khoa | 09/09/2005 | 23GIT | ||||
31 | 23IT.B102 | Bùi Đặng Trung | Kiên | 09/07/2005 | 23GITB | ||||
32 | 23IT.B104 | Hồ Văn | Kiệt | 29/07/2005 | 23GITB | ||||
33 | 23IT.B107 | Đoàn Lam Vân | Kỳ | 23/12/2005 | 23GITB | ||||
34 | 23IT.B110 | Lê Thái | Lâm | 18/11/2005 | 23GITB | ||||
35 | 23IT.B111 | Nguyễn Hồng Tuấn | Lâm | 15/06/2005 | 23GITB | ||||
36 | 23IT138 | Nguyễn Tùng | Lâm | 04/12/2005 | 23GIT | ||||
37 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
38 | 23IT.B123 | Trương Minh Khánh | Long | 14/12/2005 | 23GITB | ||||
39 | 23IT147 | Võ Thành | Long | 17/04/2005 | 23GIT | ||||
40 | 23IT.B132 | Nguyễn Gia | Minh | 10/11/2005 | 23GITB | ||||
41 | 23IT.B155 | Phạm Lan | Nhi | 28/02/2005 | 23GITB | ||||
42 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
43 | 23IT.B179 | Lê Anh | Quân | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
44 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
45 | 23IT.B183 | Lê Dương Yến | Quỳnh | 25/10/2005 | 23GITB | ||||
46 | 23IT.B189 | Hồ Văn | Sơn | 30/03/2005 | 23MC | ||||
47 | 23IT.B205 | Lê Thị | Thắm | 10/12/2005 | 23GITB | ||||
48 | 23IT275 | Phan | Tiến | 18/02/2005 | 23GIT | ||||
49 | 23IT.B226 | Lê Minh | Toàn | 03/03/2005 | 23GITB | ||||
50 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB | ||||
51 | 23IT.B246 | Trần Quang | Vinh | 03/06/2005 | 23GITB | ||||
52 | 23IT.B249 | Lê Hoàng | Vũ | 07/09/2005 | 23GITB | ||||
53 | 23IT.B250 | Lưu Văn | Vũ | 20/07/2005 | 23GITB |