ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
2 | 23DA001 | Nguyễn Lê Tú | Anh | 23/09/2005 | 23DA | ||||
3 | 23DA002 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 02/03/2005 | 23DA | ||||
4 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23DA007 | Phạm Thị Mai | Bình | 05/12/2005 | 23DA | ||||
7 | 23AI005 | Võ Nhật | Cường | 22/09/2005 | 23AI | ||||
8 | 23DA009 | Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | ||||
9 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
10 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
12 | 23IT.EB022 | Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 23AI025 | Nguyễn Xuân | Kiên | 28/10/2005 | 23AI | ||||
22 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23DA030 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 31/01/2005 | 23DA | ||||
24 | 23DA031 | Lê Thị Tài | Linh | 28/11/2005 | 23DA | ||||
25 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
26 | 23DA036 | Lê Thị Diệu | Mai | 25/09/2005 | 23DA | ||||
27 | 23IT.EB057 | Nguyễn Bảo Quang | Minh | 14/02/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
29 | 23IT.EB063 | Lê Văn | Ngọc | 04/09/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
31 | 23DA048 | Đặng Minh | Nhật | 14/04/2005 | 23DA | ||||
32 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
34 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
36 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
37 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
38 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
39 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
40 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
41 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23IT2B | ||||
42 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI | ||||
43 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
44 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 |