ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA005 | Đoàn Thị | Bân | 07/09/2004 | 23DA | ||||
2 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
8 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
13 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23DA027 | Đặng Hồ Anh | Kiên | 21/01/2005 | 23DA | ||||
15 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
16 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
17 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23DA042 | Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | ||||
19 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
24 | 23IT194 | Võ Đức | Nhân | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 22NS043 | NGUYỄN THANH | NHẬT | 02/02/2004 | 22NS | ||||
26 | 23DA050 | Doãn Phan Quỳnh | Như | 23/07/2005 | 23DA | ||||
27 | 23DA051 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/03/2005 | 23DA | ||||
28 | 23DA052 | Lê Thị Hồng | Nhung | 25/01/2005 | 23DA | ||||
29 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
34 | 23DA057 | Đỗ Thị Ngọc | Sương | 09/07/2005 | 23DA | ||||
35 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
36 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
38 | 23DA060 | Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | ||||
39 | 23DA062 | Tăng Thùy | Tiên | 16/04/2005 | 23DA | ||||
40 | 23DA066 | Hồ Thị Thùy | Trang | 05/07/2005 | 23DA | ||||
41 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE5 | ||||
42 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23IT1B | ||||
43 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
44 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
45 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||
46 | 23DA071 | Lê Thị Như | Ý | 04/04/2005 | 23DA |