ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23ITe1 | ||||
2 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
6 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23DA008 | Đoàn Võ Khoa | Điềm | 01/10/2005 | 23DA | ||||
8 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
16 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
18 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
19 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
23 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
24 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
25 | 23IT.EB075 | Phan Thanh | Phúc | 03/11/2005 | 23ITe1 | ||||
26 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23IT.EB082 | Nguyễn Hữu | Quốc | 13/10/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
29 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23ITe2 | ||||
30 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
31 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
32 | 23IT.EB095 | Nguyễn Phú | Thành | 05/08/2005 | 23ITe1 | ||||
33 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
34 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
35 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
36 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23ITe1 | ||||
37 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
38 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23ITe1 | ||||
39 | 23DA061 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 21/07/2005 | 23DA | ||||
40 | 23DA065 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trâm | 20/01/2005 | 23DA | ||||
41 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
42 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
43 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
44 | 23IT.EB116 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 09/09/2005 | 23ITe2 | ||||
45 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
46 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 |