ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
6 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
8 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
10 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
12 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23IT4 | ||||
14 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23IT4 | ||||
15 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT162 | Đinh Trần Tiến | Minh | 03/08/2005 | 23IT2 | ||||
17 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
18 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
20 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23IT2 | ||||
22 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | ||||
23 | 23DA045 | Trần Khôi | Nguyên | 29/08/2004 | 23DA | ||||
24 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
26 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
27 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23IT1 | ||||
28 | 23DA055 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 25/08/2005 | 23DA | ||||
29 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
30 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
31 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
33 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23IT1 | ||||
34 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
35 | 23IT256 | Trần Mạnh | Thắng | 07/08/2005 | 23SE2 | ||||
36 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
37 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
38 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23IT1B | ||||
39 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
40 | 23DA067 | Nguyễn Thu | Trang | 19/03/2005 | 23DA | ||||
41 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
42 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
43 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
44 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
45 | 23IT301 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/03/2005 | 23MC | ||||
46 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
47 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 |