ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A105 (P. tiếng Hàn) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT012 | La Gia | Bảo | 22/01/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
7 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
8 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
10 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
16 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
17 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23AI022 | Nguyễn Đăng | Khoa | 24/05/2005 | 23AI | ||||
20 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
21 | 23DA026 | Trần Ngọc Minh | Khôi | 02/07/2003 | 23DA | ||||
22 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | ||||
27 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||
29 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
30 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
31 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
32 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
33 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
34 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
35 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
36 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
37 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
38 | 23IT246 | Trần Văn | Tây | 03/09/2005 | 23SE3 | ||||
39 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
40 | 23IT251 | Trương Công | Thành | 08/03/2005 | 23GIT | ||||
41 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
42 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
43 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23SE3 | ||||
44 | 22CE089 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 11/10/2004 | 22SE1B | ||||
45 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
46 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 |