ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT020 | Lê An | Bình | 07/04/2005 | 23IT3 | ||||
4 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23IT2B | ||||
8 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 23IT049 | Nguyễn Phú | Đạt | 12/11/2004 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
11 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
12 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
13 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
14 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
16 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
18 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23IT2 | ||||
19 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23IT2 | ||||
22 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23IT2 | ||||
24 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
25 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
29 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23IT.EB090 | Hoàng Xuân | Tân | 17/04/2004 | 23ITe2 | ||||
32 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
33 | 23IT.B207 | Phan Đình | Thắng | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
34 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23MC | ||||
35 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
36 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
37 | 23IT.B239 | Nguyễn Anh | Tú | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
38 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 20IT949 | Nguyễn Đình | Việt | 09/01/2002 | 20SE3 | ||||
40 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23SE1 | ||||
41 | 23IT315 | Đặng Đình | Vũ | 18/01/2005 | 23SE1 | ||||
42 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||
43 | 23IT.EB121 | Đỗ Tiến | Vượng | 13/08/2005 | 23ITe1 |