ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
3 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
6 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23IT041 | Nguyễn Viết Đông | Dương | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23IT3 | ||||
10 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
12 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23NS021 | Trịnh Dương | Giang | 22/11/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
17 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
19 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23NS2 | ||||
21 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
24 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
27 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
33 | 23NS088 | Hồ Quốc | Thái | 21/01/2005 | 23NS2 | ||||
34 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
35 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
36 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23IT1B | ||||
37 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
38 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
39 | 23IT284 | Phạm Minh | Triết | 09/06/2005 | 23GIT | ||||
40 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
41 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
42 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
43 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 | ||||
45 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |