ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA004 | Nguyễn Tùng | Bách | 10/02/2005 | 23DA | ||||
2 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
4 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23IT.B031 | Trần Quang | Duy | 21/12/2005 | 23GITB | ||||
8 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23GIT | ||||
9 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
12 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT.B068 | Lê Văn | Huân | 20/08/2005 | 23GITB | ||||
14 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23GIT | ||||
15 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23IT2B | ||||
17 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 22IT136 | ĐẶNG TRƯỜNG | KHANG | 18/06/2004 | 22GIT | ||||
19 | 23IT.B098 | Nguyễn Đăng | Khánh | 27/08/2005 | 23GITB | ||||
20 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
21 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB | ||||
22 | 23IT131 | Dương Trung | Kiên | 17/02/2005 | 23GIT | ||||
23 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
25 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
27 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
32 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
33 | 23IT243 | Đỗ Phú | Tài | 03/04/2005 | 23GIT | ||||
34 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23IT3 | ||||
35 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
36 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
37 | 23IT.B236 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trung | 25/01/2005 | 23GITB | ||||
38 | 23IT293 | Huỳnh Tuấn | Tú | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
39 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
40 | 23IT.B242 | Nguyễn Đức Hoài | Tuy | 02/01/2005 | 23GITB | ||||
41 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
42 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
43 | 23IT.B245 | Vi Trung | Việt | 22/07/2005 | 23GITB | ||||
44 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
45 | 23IT322 | Hồ Ngọc Thảo | Vy | 07/10/2005 | 23IT3 |