ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT004 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Anh | 15/03/2005 | 23GIT | ||||
2 | 23IT005 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 24/01/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
4 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
7 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
8 | 23IT.B027 | Nguyễn Tấn | Dũng | 04/01/2005 | 23GITB | ||||
9 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
11 | 23IT.B031 | Trần Quang | Duy | 21/12/2005 | 23GITB | ||||
12 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT059 | Phạm Ngọc | Đức | 20/10/2005 | 23GIT | ||||
14 | 23IT.B049 | Nguyễn Hồng | Hải | 28/10/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
18 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
19 | 23IT.B068 | Lê Văn | Huân | 20/08/2005 | 23GITB | ||||
20 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23GIT | ||||
21 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
22 | 23IT.B078 | Nguyễn Phan Nhật | Huy | 01/11/2005 | 23GITB | ||||
23 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
24 | 23IT.B083 | Trần Ngọc Anh | Huy | 13/05/2005 | 23GITB | ||||
25 | 23IT.B084 | Trần Văn Trường | Huy | 03/05/2005 | 23GITB | ||||
26 | 23IT.B095 | Bùi Quốc | Khánh | 16/09/2005 | 23GITB | ||||
27 | 23IT.B098 | Nguyễn Đăng | Khánh | 27/08/2005 | 23GITB | ||||
28 | 23IT.B099 | Rcăm Y | Khiêm | 10/03/2005 | 23GITB | ||||
29 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
30 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB |