ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 06/12/2021 |
Tên lớp học phần: Kế toán doanh nghiệp (1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19BA044 | Võ Thị Thanh | Nhàn | 29/09/2001 | 19BA | ||||
2 | 19BA045 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 01/05/2001 | 19BA | ||||
3 | 19BA046 | Trần Yến | Nhi | 22/04/2001 | 19BA | ||||
4 | 19BA049 | Huỳnh Nguyễn Quỳnh | Như | 22/10/2001 | 19BA | ||||
5 | 19BA047 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 25/01/2001 | 19BA | ||||
6 | 19BA051 | H Mal | Niê | 16/08/2000 | 19BA | ||||
7 | 19BA076 | Trịnh Thị | Oanh | 01/01/1999 | 19BA | ||||
8 | 19BA052 | Đào Huỳnh Thị Diễm | Phúc | 14/02/2001 | 19BA | ||||
9 | 19BA055 | Võ Thị | Sao | 22/04/2001 | 19BA | ||||
10 | 19BA056 | Võ Thị | Sương | 26/02/2001 | 19BA | ||||
11 | 19BA058 | Đỗ Thị Kim | Thoa | 16/12/2001 | 19BA | ||||
12 | 19BA059 | Nguyễn Thị | Thu | 28/01/2001 | 19BA | ||||
13 | 19BA061 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 05/03/2001 | 19BA | ||||
14 | 19BA062 | Trương Hoàng | Thư | 05/01/2001 | 19BA | ||||
15 | 19BA063 | Mai Thị Hoài | Thương | 03/07/2001 | 19BA | ||||
16 | 19BA066 | Đoàn Thị Bão | Trâm | 16/06/2001 | 19BA | ||||
17 | 19BA064 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 29/06/2001 | 19BA | ||||
18 | 19BA065 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 22/11/2001 | 19BA | ||||
19 | 19BA067 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 04/12/2001 | 19BA | ||||
20 | 19BA069 | Trần Công | Trúc | 02/09/2001 | 19BA | ||||
21 | 19BA070 | Lê Minh | Trường | 17/08/2001 | 19BA | ||||
22 | 19BA071 | Nguyễn Văn | Tuấn | 03/04/2001 | 19BA | ||||
23 | 19BA072 | Phạm Nhã | Uyên | 01/10/2001 | 19BA | ||||
24 | 19BA073 | Phan Ngọc Thảo | Uyên | 04/09/2001 | 19BA | ||||
25 | 19BA075 | Hồ Thị Như | Ý | 18/08/2001 | 19BA |